Dictionary reinforce

Webreinforce verb [ T ] uk / ˌriː.ɪnˈfɔːs / us / ˌriː.ɪnˈfɔːrs / C2 to make something stronger: The pockets on my jeans are reinforced with double stitching. C1 If something reinforces an … Webreenforce or re-en·force [ ree- uhn- fawrs, - fohrs ] verb (used with object), noun re·en·forced, re·en·forc·ing, a variant of reinforce. There are grammar debates that …

Reinforcement (psychology) definition of ... - Medical Dictionary

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Reinforced concrete floor plank là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... Web1. : the action of strengthening or encouraging something : the state of being reinforced. 2. : something that strengthens or encourages something: such as. a. : an addition of troops, … ioio whatsapp https://ashleysauve.com

REINFORCEMENT English meaning - Cambridge Dictionary

WebDefinition of reinforced past tense of reinforce as in confirmed to provide evidence or information for (as a claim or idea) letters of recommendation that reinforced the committee's opinion of the candidate Synonyms & Similar Words Relevance confirmed bolstered supported buttressed verified corroborated backed established affirmed proved WebDictionary English-Spanish reinforce ( sb./sth.) verb ( reinforced, reinforced) reforzar v (often used) I reinforced the door with a second lock. Reforcé la puerta con una segunda cerradura. fortalecer v The agreement reinforced the link between the two countries. El acuerdo fortaleció el vínculo entre ambos países. consolidar algo v Webto make something stronger 加固;使更结实 The pockets on my jeans are reinforced with double stitching. 我牛仔裤的裤兜缝了两道线,很结实。 C1 If something reinforces an idea or opinion, it provides more proof or support for it and makes it seem true. 强化,加深,进一步证实(观点、看法等) The final technical report into the accident reinforces the … ioio reviews

reinforce translation to Mandarin Chinese: Cambridge Dict.

Category:reinforce Etymology, origin and meaning of reinforce by …

Tags:Dictionary reinforce

Dictionary reinforce

reinforce - English-Spanish Dictionary - WordReference.com

Webto make something stronger: The pockets on my jeans are reinforced with double stitching. C1. If something reinforces an idea or opinion, it provides more proof or support for it and … Webreinforce verb To strengthen, especially by addition or augmentation. He reinforced the handle with a metal rod and a bit of tape. reinforce verb To emphasize or review. The right homework will reinforce and complement the lesson! reinforce verb To encourage a behavior or idea through repeated stimulus.

Dictionary reinforce

Did you know?

Webtransitive verb. 1. : to strengthen by additional assistance, material, or support : make stronger or more pronounced. reinforce levees. reinforce the elbows of a jacket. …

Webthe state of being reinforced. something that reinforces or strengthens. Often reinforcements. an additional supply of personnel, ships, aircraft, etc., for a military force. … Web16 hours ago · python list dictionary nest part0 details grades actions part representing numbers as strings the following exercises are designed to reinforce your. Skip to document. ... The following exercises are designed to reinforce your understanding of how we can view the encoding of a number as string of digits in a given base.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Formwork for reinforced concrete stairs là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... Webreinforce verb [ T ] us / ˌri·ɪnˈfɔrs, -ˈfoʊrs / to make something stronger, usually by adding more material or another piece: Building codes in California required that steel rods be used to reinforce cinder-block construction. Something that reinforces an idea or opinion provides proof or support:

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Reinforced concrete deck là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

Webthe act of making an idea or belief stronger: The new logo serves as a visual reinforcement of the company's values. [ C, usually plural ] extra people to help with work: Shops had to … io/ioutil has been deprecated since go 1.19WebThe main objective of this master thesis project is to use the deep reinforcement learning (DRL) method to solve the scheduling and dispatch rule selection problem for flow shop. This project is a joint collaboration between KTH, Scania and Uppsala. In this project, the Deep Q-learning Networks (DQN) algorithm is first used to optimise seven decision … ioioway.shopWebDe nouvelles troupes sont arrivées pour renforcer celles qui étaient déjà sur le terrain. reinforce [sth] ⇒ vtr. figurative (idea: emphasize) renforcer ⇒, confirmer ⇒, consolider ⇒ … onstar specials 2021Web1. To give more force or effectiveness to; strengthen: The news reinforced her hopes. 2. To strengthen (a military force) with additional personnel or equipment. 3. To strengthen by adding extra support or material. 4. To increase the number or … onstar specials 2022Web'reinforce' aparece también en las siguientes entradas: In the English description: build character - buttress - fortify - restrengthen - serge - toughen Spanish: reafirmar - reforzar … ioio technical operations specialistWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Effective depth (of reinforce-ment) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... ioio worldWebreinforce (riːɪnfɔːʳs ) Explore 'reinforce' in the dictionary verb If something reinforces a feeling, situation, or process, it makes it stronger or more intense . Collins COBUILD Advanced Learner’s Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Related word partners reinforce the belief challenge a belief common belief confirm a belief ioio thermostat programmierstick